--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra vào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra vào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra vào
+
Go in and out; come in and out
Lượt xem: 812
Từ vừa tra
+
ra vào
:
Go in and out; come in and out
+
pompano
:
(động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, Bắc mỹ)
+
tầm
:
range, scope, reach degree, extent
+
nghỉ phép
:
Be on leave, be on furloughMỗi năm được một số ngày nghỉ phépEvery year one is entitled to a number of days' leave (with pay)
+
khăn
:
towelkhăn tayhandkerchiefkhăn tắmbath towel